SERVER IBM x3500 M5 (Tower 5U)
5464-C2A
|
Chip xử lý
|
* Intel® Xeon® 6C E5-2620v3 85W 2.4GHz (Up to 3.2GHz)
|
* FCLGA 2011-3 Sockets * Up to 2 x Intel® Xeon® Processor E5-2600v3 Series
|
* Bộ nhớ đệm 15MB L3
* Tốc độ xung nhịp 2.4GHz
|
DMI
|
* 8.0GT/s
|
Chipset
|
* Intel C612
|
Bộ nhớ
|
* 16GB TruDDR4 Memory (2Rx4,1.2V) PC4-17000 CL15 2133MHz LP RDIMM
|
* Nâng cấp lên đến 768GB DDR3 thông qua 24 khe cắm (12 khe mỗi CPU)
|
Ổ đĩa cứng
|
* Hỗ trợ lên đến 16 HDD 2.5” HS SAS/SATA
* Hỗ trợ lên 19.2TB đối với 1.2TB HDD 2.5” và 16TB đối với 1TB HDD 2.5”
|
Card RAID
|
* ServeRAID M1215 SATA Controller (Raid 0, 1, 10), nâng cấp RAID 5 và 50 (kèm ServeRAID M1200 Zero Cache/RAID 5 Upgrade)
|
DVD
|
* DVD-ROM
|
Card mạng
|
* 4 x Gigabit sử dụng chip Broadcom BCM5719
|
Khe mở rộng
|
* Chuẩn với 1 CPU: (2 x PCIe 3.0 x 8 và 2 x PCIe 3.0 x 16)
7 khe PCI Express cùng với CPU thứ 2:
* 3 PCIe x 8 * 4 PCIe x 16
|
Cổng kết nối
|
* Mặt trước: 2 x USB 2.0
* Mặt sau: 2 x USB 2.0 và 2 x USB 3.0, 1xDB-15 video, 4 x GbE và 1 x RJ45(IMM)
* Bên trong: 2 x USB 3.0
|
Quạt
|
* Tích hợp 2 quat làm mát (Hot Swap), up to 4 quạt (2 quạt kèm CPU 2)
|
Nguồn
|
* 1 nguồn 550W AC Hot-Swap (1/2)
|
Hình dạng
|
* Tower 5U
|
Video
|
* Matrox G200eR2 với bộ nhớ 16 MB được tích hợp vào IMM2.1. Độ phân giải tối đa 1600 x 1200 khi sử dụng ở tần số 75 Hz với 16M màu.
|
Tính năng bảo mật
|
* Power-on password, administrator’s password, 2 Trusted Platform Module (TPMs): On IMM 2.1 (TPM1.2) và (TPM 1.2/2.0)
|
Hệ điều hành
|
* Hỗ trợ: MS Windows Server 2008 R2, 2012 và 2012 R2; Red Hat Enterprise Linux 6 và 7, SUSE Linux Enterprise Server 11, VMware vSphere (ESXi) 5.1 và 5.5
|
Bảo hành
|
* 3 năm 24x7
|